Những thuật ngữ cơ bản trong Crypto mà người mới không thể bỏ qua.

Trong thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường Crypto hiện nay có rất nhiều những thuật ngữ mà các trader vẫn thường hay sử dụng. Tuy nhiên không phải ai cũng đều biết những từ “nóng” này, đặc biệt là người mới tham gia vào thị trường tiền mã hoá. Trong bài viết này, VB-Capital đã tổng hợp một số thuật ngữ giao dịch mà bạn nên biết nếu đang giao dịch tiền mã hóa.

  1. BUY – Mua
  2. SELL – Bán.
  3. DUMP – Giá giảm mạnh.
  4. PUMP – Giá tăng mạnh.
  5. VOLUME – Khối lượng giao dịch.
  6. STOP LOSS (SL) – Cắt lỗ. Khi bạn mua coin/token nhưng sau một thời gian thì giá của chúng không tăng mà nằm trong xu hướng giảm. Bạn cảm thấy giá này còn có thể tiếp tục giảm thì nên dừng lỗ.  Chấp nhận lỗ và chờ thời cơ khi nó chạm đáy thì mua vào, lúc giá tăng thì bán ra sẽ thành lời.
  7. TAKE PROFIT(TP) – Chốt lời, tức là bạn cảm thấy lời như thế là đủ rồi và bán coin ra.
  8. HỖ TRỢLà vùng giá mà ở đó xu hướng giảm được kỳ vọng sẽ đảo chiều tăng. Tại vùng này, lực mua sẽ chiếm ưu thế so với lực bán.
  9. KHÁNG CỰ – Là vùng giá mà ở đó xu hướng tăng được kỳ vọng sẽ đảo chiều giảm. Trái ngược với “hỗ trợ” thì tại vùng này, lực bán sẽ chiếm ưu thế so với lực mua.
  10. FUD – Là viết tắt của các cụm từ Fear – Uncertainty – Doubt, có nghĩa là Sợ hãi – Không chắc chắn – Nghi ngờ. Trong Crypto FUD là một chiến lược nhằm hạ bệ uy tín sản phẩm hoặc dự án cụ thể bằng cách truyền bá thông tin sai về nó
  11. FOMO – Hay còn gọi là hội chứng sợ bỏ lỡ cơ hội, là cảm xúc mà các nhà đầu tư cảm thấy khi họ đổ xô mua một tài sản vì sợ bỏ lỡ cơ hội kiếm lời.
  12. ĐU ĐỈNH – Là thuật ngữ quốc dân được các trader Việt Nam thường hay sử dụng để nói về những những người mua ở giá cao ngất nhưng không kịp bán khi giá giảm mạnh.
  13. HODL – Là từ viết sai chính tả của từ Hold (nắm giữ), thuật ngữ trở nên nổi tiếng và được sử dụng nhiều khi một anh chàng lỡ “đu đỉnh”, uống rượu và post lên Bitcointalk. Với giọng văn hài ước của người say nên topic này được nhân rộng và từ này trở nên phổ biến.
  14. DIAMOND HANDS – Nắm chắc một tài sản trong một thời gian dài. Anh A “diamond hand” tài sản B tức là anh ta “sống chết” vẫn giữ tài sản đó mà không bán đi.
  15. MOON – Từ “moon” trong tiền mã hóa đề cập đến giá tài sản tăng lên trong một khoảng thời gian. Ví dụ như: NEAR to the moon, CELO to the moon.
  16. ROI – Là một thuật ngữ dùng để đo lường lợi nhuận của một khoản đầu tư so với chi phí ban đầu.
  17. ATH – Viết tắt của từ All-Time High, là giá cao nhất được ghi nhận của một tài sản nào đó. VD Bitcoin đạt ATH 69.000$ vào tháng 11 năm 2021.
  18. ATL– Viết tắt của từ All-Time Low, và có nghĩa hoàn toàn trái ngược với ATH, chỉ giá thấp nhất được ghi lại của một tài sản nào đó.
  19. WHALES – Nghĩa đen là cá voi nhưng ở đây ám chỉ những người nắm giữ một lượng lớn đồng coin hay token nào đó có thể làm ảnh hưởng đến giá cả thị trường.
  20. MARKET MAKER (MM) – Là thuật ngữ ám chỉ một đội, nhóm trực tiếp tham gia vào các giao dịch với vị thế vừa là người bán và người mua. Vai trò chính của Market Maker là cung cấp thanh khoản hoặc tạo các cơ hội cho mọi người tham gia thị trường mua bán số lượng lớn đồng coin/token.

Giao dịch và đầu tư đều có ngôn ngữ riêng của chúng và bạn có thể thấy khó khăn khi học tất cả các thuật ngữ mới này. Tuy nhiên, chúng sẽ khá hữu ích nếu bạn muốn theo kịp những gì đang diễn ra trên thị trường tài chính. Hãy cùng tham gia thảo luận cùng VB-Capital tại đây nhé!